ISBN
|
Giá: 7.000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Minh Trân |
Nhan đề
| 130 bài toán chọn lọc từ các tạp chí toán học của Nga : Đại số và giải tích - hình học. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi học sinh trường chuyên PTTH / Minh Trân |
Thông tin xuất bản
| Đà nẵng : Nxb. Đà nẵng, 1997 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ; 19cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài toán |
Từ khóa tự do
| Hình học |
Từ khóa tự do
| Tạp chí |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(15): TH.001845-59 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.01845 baitaptoopothumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 2928 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4660 |
---|
005 | 202011091541 |
---|
008 | 030316s1997 b 000 0 vieod |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201109153854|bpvnhan|c20160706095625|dadmin|y200706061449|zILIB |
---|
040 | |aVN |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a510|bM 6649Tm/ 97|223 ed. |
---|
100 | 0#|aMinh Trân|eTác giả |
---|
245 | 10|a130 bài toán chọn lọc từ các tạp chí toán học của Nga : |bĐại số và giải tích - hình học. Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi học sinh trường chuyên PTTH / |cMinh Trân |
---|
260 | ##|aĐà nẵng : |bNxb. Đà nẵng, |c1997 |
---|
300 | ##|a108 tr. ; |c19cm. |
---|
650 | |aToán học |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aBài toán |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aTạp chí |
---|
653 | ##|aĐại số |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(15): TH.001845-59 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/nhan/sach tự nhiên/th(toán)/th.01845 baitaptoopothumbimage.jpg |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.001859
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
15
|
|
|
|
2
|
TH.001858
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
14
|
|
|
|
3
|
TH.001857
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
13
|
|
|
|
4
|
TH.001856
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
12
|
|
|
|
5
|
TH.001855
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
11
|
|
|
|
6
|
TH.001854
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
7
|
TH.001853
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
8
|
TH.001852
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
9
|
TH.001851
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
10
|
TH.001850
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 6649Tm/ 97
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào